|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực đơn
noun
menu
![](img/dict/02C013DD.png) | [thực đơn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bill of fare; menu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thực đơn bữa trưa | | Lunch menu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thực đơn dành cho trẻ em | | Children's menu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thực đơn dành cho người sành ăn | | Gourmet menu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thực đơn có giá cố định | | Fixed-price menu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Toàn bộ thực đơn đều viết bằng tiếng Việt | | The menu was all in Vietnamese |
|
|
|
|